您搜索了: thuế thu nhập doanh nghiệp (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thuế thu nhập doanh nghiệp

英语

department of justice

最后更新: 2020-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

truy thu thuế thu nhập doanh nghiệp

英语

tax arrears

最后更新: 2020-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thuế doanh nghiệp

英语

business tax

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

英语

cash payment of enterprise income tax

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

英语

profit after tax

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

tỜ khai quyẾt toÁn thuẾ thu nhẬp doanh nghiỆp

英语

company income tax balance - sheet

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thuế thu nhập

英语

income tax

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (b60=b50 b51 b52)

英语

profit after tax (b60= b50 b51 b52)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tỷ số thu nhập / doanh thu

英语

income-sales ratio

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí tính thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chịu thuế năm hiện hành

英语

current tax expense on taxable income

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thuế thu nhập cá nhân

英语

personal income tax

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

(kèm theo tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp số 03/tndn năm....)

英语

enclose with company income tax finalization declaration no 03/tndn year....)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tính thuế thu nhập cá nhân

英语

personal income tax calculation

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại

英语

deferred tax expense arising from reversal of deferred tax assets

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời phải chịu thuế

英语

deferred tax expense arising from taxable temporary differences

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

giảm các khoản phải trả (không kẻ lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)

英语

decrease in payables (excluding payable loan interest and enterprise income tax)

最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của các năm trước vào chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay

英语

adjustments of prior periods recognized in the period for current tax

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

13 nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

英语

13 the principles and methods for recognizing current income tax, deferred income tax

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,733,925,169 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認