来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thuốc trợ sanh
oxytocic
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
cô đang dùng thuốc trợ thai.
you're on fertility meds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- và uống thuốc trợ lực hả?
- with the help of those pills?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuẩn bị 50cc thuốc trợ tim.
get ready 50 cc cardio tonics.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
là cái gì, thuốc trợ tim à?
what's that, heart medication?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mmm... nghe có vẻ như thuốc trợ tim liều cao.
mmm... those sound like high-dose cardio meds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trung tâm hỗ trợ sinh viên sẽ trợ cấp học phí cho trẻ từ 4 tuổi đến 17 tuổi trên cả nước anh.
student support centre provides tuition for children aged between 4 and 17 years, throughout the uk.
最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:
trung tâm hỗ trợ sinh viên sẽ hỗ trợ dạy kèm/phụ đạo miễn phí cho hầu hết các môn học.
the student support center provides free tutoring in most subjects.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量: