您搜索了: thui (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thui

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thui qua

英语

too bad

最后更新: 2023-07-14
使用频率: 1
质量:

越南语

tối thui.

英语

yeah, it's amazing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- gà thui?

英语

black chicken? - black chicken?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháy đen thui.

英语

arctic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vui vẻ hông thui

英语

vui vẻ hông thui

最后更新: 2020-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

màn hình tối thui.

英语

the screens just went dark.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bat, yuet, chạy thui!

英语

bat, yuet, move out!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mới 14 tuổi thui

英语

i'm only 14 years old.

最后更新: 2024-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đời anh đen thui rồi!

英语

gotcha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng để chỗ đó tối thui.

英语

don't let it go dark in there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao tắt đèn tối thui vậy?

英语

why are all the lights off?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ đến gặp em sớm thui

英语

i'll come to see you soon

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, chỉ là tai nạn thui

英语

no, it was an accident

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 nơi tối thui, còn bụi nữa.

英语

some place dark and dusty. come on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ 1 ly thui nhá hà tiện quá cola

英语

just a glass. geez, two princesses. 1st a cola,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta đang thui chột thì có.

英语

- we're slumming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu thích ăn cái cháy hay cái thui?

英语

you want the burnt one or the burnt one? woman:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thấy sao? - giống con gà thui.

英语

eh, it still looks like a black chicken

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ vài câu lời nguyện ngắn xí bẻo thui mà.

英语

it's just a few simple vows.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

to lớn và đen thui - ding, ding, ding, ding.

英语

i was alone, i thought, but then he was there, all big and all black - ding, ding, ding, ding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,492,698 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認