来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kỹ năng thuyết trình
persuasion skills
最后更新: 2022-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi đang thuyết trình.
- i was giving a lecture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bắt đầu thuyết trình nào.
now, come on, let's do the show-and-tell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi thuyết trình thế nào?
how'd the presentation go?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin mời bạn lên thuyết trình
qua phần mở đầu của bạn thảo
最后更新: 2020-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải lên lớp thuyết trình...
- if you'll excuse me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta đã thuyết trình hay vậy mà ...
i don't get it. that poster was awesome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy tới buổi thuyết trình đi carl.
- go to the seminar, carl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bài thuyết trình, bảo vệ tốt nghiệp
graduation topics
最后更新: 2021-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
* thuyết minh số liệu và giải trình khác
* data interpretation and other explanation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
- chúng con có cuộc thuyết trình về...
- we have a presentation on...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy bạn làm slide để thuyết trình chưa
so have you done the slide to give a presentation yet?
最后更新: 2022-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn con định chuẩn bị bài thuyết trình.
we are working on a presentation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"người thuyết trình, charles nichols."
"keynote speaker, charles nichols. " bet they line up to hear this one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi chưa ngủ.vì phải làm bài thuyết trình cho ngày mai
i have not sleep yet
最后更新: 2018-09-11
使用频率: 1
质量:
参考: