您搜索了: thuyết trình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thuyết trình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

kỹ năng thuyết trình

英语

persuasion skills

最后更新: 2022-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi đang thuyết trình.

英语

- i was giving a lecture.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắt đầu thuyết trình nào.

英语

now, come on, let's do the show-and-tell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi thuyết trình thế nào?

英语

how'd the presentation go?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin mời bạn lên thuyết trình

英语

qua phần mở đầu của bạn thảo

最后更新: 2020-12-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải lên lớp thuyết trình...

英语

- if you'll excuse me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đã thuyết trình hay vậy mà ...

英语

i don't get it. that poster was awesome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy tới buổi thuyết trình đi carl.

英语

- go to the seminar, carl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giả thuyết

英语

hypothesis

最后更新: 2015-04-21
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bài thuyết trình, bảo vệ tốt nghiệp

英语

graduation topics

最后更新: 2021-04-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

* thuyết minh số liệu và giải trình khác

英语

* data interpretation and other explanation

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng con có cuộc thuyết trình về...

英语

- we have a presentation on...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy bạn làm slide để thuyết trình chưa

英语

so have you done the slide to give a presentation yet?

最后更新: 2022-05-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn con định chuẩn bị bài thuyết trình.

英语

we are working on a presentation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"người thuyết trình, charles nichols."

英语

"keynote speaker, charles nichols. " bet they line up to hear this one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

truyền thuyết

英语

legend

最后更新: 2015-05-09
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- không, về bài thuyết trình của anh cơ.

英语

- no, on your presentation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn vụ thuyết trình gì của hắn cuối tuần này?

英语

- and his demonstration this weekend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"truyền thuyết"...

英语

"the lore."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi chưa ngủ.vì phải làm bài thuyết trình cho ngày mai

英语

i have not sleep yet

最后更新: 2018-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,328,437 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認