来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ia tiêm
ia tiem
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
kim tiêm.
needle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiêm ạ?
shots? mm..mm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ống tiêm.
- syringe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang tiêm vaccine
i am sittin
最后更新: 2021-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tiêm thuốc an thần.
sedate her. oh, god!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bỏ ống tiêm xuống!
put down the needle!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh tiêm thuốc chưa ?
- but you're cold. - check.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiêm thuốc triệt dâm.
chemical castration.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tiêm botox. - botox?
botox injection.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rồi . - tiêm chưa đấy ? - rồi .
- and you've got a steel hard on, don't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: