您搜索了: tiếng anh cho anh ôm tí (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tiếng anh cho anh ôm tí

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tiếng anh

英语

english language

最后更新: 2015-03-22
使用频率: 12
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tiếng anh.

英语

in english!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tiếng anh?

英语

- is it english?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

học tiếng anh

英语

be brave so you

最后更新: 2023-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tên tiếng anh:

英语

english name:

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

-nói tiếng anh.

英语

-speak english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi không hiểu tiếng anh cho lắm

英语

i do not understand english very well

最后更新: 2018-11-09
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

không tiếng anh.

英语

no english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể dạy tiếng anh cho tôi chứ

英语

how long have you been in thailand   ?

最后更新: 2019-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một tiếng. cho anh nguyên một tiếng.

英语

one hour give me one full hour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tốt cho việc học tiếng anh..

英语

good english practice...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà ấy dạy tiếng anh cho sinh viên các lớp cao.

英语

she teaches english to advanced students.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể dạy tiếng anh cho mình được không?

英语

could you teach me english?

最后更新: 2020-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải, chú anh cho anh một ít.

英语

- yeah, i got some from my uncle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho anh ấy tí thuốc mê, kim.

英语

now, put him under, kim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ muốn cho anh ta cái ôm thôi.

英语

i just wanted to give him a hug.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay là em cho anh xem trước tí nhé.

英语

how about i give you a sneak peek?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba anh cho anh để tóc kiểu thổ dân à?

英语

your dad let you have a mohawk?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy ôm anh, ôm anh

英语

hold me, hold me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn làm giáo viên tiếng anh bởi vì tôi muốn dạy tiếng anh cho học sinh

英语

i want to be an english teacher because i want to teach english to student

最后更新: 2021-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,032,106 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認