来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không hiểu tiếng anh cho lắm
i do not understand english very well
最后更新: 2018-11-09
使用频率: 3
质量:
参考:
không tiếng anh.
no english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể dạy tiếng anh cho tôi chứ
how long have you been in thailand ?
最后更新: 2019-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
một tiếng. cho anh nguyên một tiếng.
one hour give me one full hour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt cho việc học tiếng anh..
good english practice...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ấy dạy tiếng anh cho sinh viên các lớp cao.
she teaches english to advanced students.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể dạy tiếng anh cho mình được không?
could you teach me english?
最后更新: 2020-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải, chú anh cho anh một ít.
- yeah, i got some from my uncle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho anh ấy tí thuốc mê, kim.
now, put him under, kim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ muốn cho anh ta cái ôm thôi.
i just wanted to give him a hug.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay là em cho anh xem trước tí nhé.
how about i give you a sneak peek?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ba anh cho anh để tóc kiểu thổ dân à?
your dad let you have a mohawk?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy ôm anh, ôm anh
hold me, hold me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn làm giáo viên tiếng anh bởi vì tôi muốn dạy tiếng anh cho học sinh
i want to be an english teacher because i want to teach english to student
最后更新: 2021-10-12
使用频率: 1
质量:
参考: