您搜索了: tiếng anh giao tiếp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tiếng anh giao tiếp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giao tiếp tốt

英语

prove my skill

最后更新: 2018-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh "giao tiếp" được không?

英语

hey. you habla?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

và ngại giao tiếp

英语

i'm a bit shy to communicate

最后更新: 2022-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không giỏi giao tiếp tiếng anh

英语

can you say more about this

最后更新: 2020-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiểu chứ? giao tiếp.

英语

communicate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta giao tiếp bằng tiếng anh nhé

英语

do you know vietnamese

最后更新: 2021-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tới lượt anh giao bóng.

英语

your serve.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn bạn giao tiếp với tôi bằng tiếng anh

英语

i just went shopping

最后更新: 2022-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- "giao tiếp sóng âm..."

英语

- "parasitic communication..."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

giao tiếp và thuyết phục

英语

skills in solving situations

最后更新: 2021-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cười và giao tiếp bằng mắt.

英语

smile and make eye contact.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có thể "giao tiếp"

英语

i hablo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

giao tiếp với người bản xứ

英语

we are at the same age

最后更新: 2021-10-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khả năng giao tiếp, đối ngoại

英语

teamwork skill

最后更新: 2019-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể giao tiếp với bạn

英语

normally when you go to sleep

最后更新: 2019-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn tìm một người có thể giao tiếp tiếng anh với tôi

英语

i want to find someone who can communicate in english with me

最后更新: 2021-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh giao du với kenny kristo?

英语

who you working for? kenny kristo?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô lập không cho chúng giao tiếp.

英语

isolate them so they can't communicate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, giao tiếp tiếng anh của tôi không được tốt nên tôi ngại để gặp gỡ và trao đổi trực tiếp

英语

no, my english communication is not good so i am quite afraid to meet and exchange face to face

最后更新: 2019-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh giao tận tay ông sheldrake được không?

英语

will you see that mr. sheldrake gets it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,619,906 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認