您搜索了: tiếp thu bài học tót (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tiếp thu bài học tót

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

biết tiếp thu

英语

to have a good sense of discipline

最后更新: 2023-05-18
使用频率: 1
质量:

越南语

học giỏi, tiếp thu nhanh

英语

quick acquisition

最后更新: 2021-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bò tót

英语

gaur

最后更新: 2010-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bò tót nhà

英语

gayal

最后更新: 2015-02-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

người đó sẽ phải học hỏi như là chủng tộc tiếp thu

英语

john's man would have learned as the race learned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

học ai thì học, nhưng hãy tiếp thu theo cách của riêng mình.

英语

learn the way, define your own way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thu qu#225;i.

英语

-with a long a?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hàng rào của anh cần tỉa tót đấy.

英语

your hedge needs trimming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh là bò tót, em là cầy tơ.

英语

i'm a bull, you're a puppy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

b? n nó thu? ng u?

英语

you know those gypsies like a drink at a wake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chiến đấu với 3 con bò tót trong 1 lần.

英语

for fighting three bulls at once!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bố tôi nói với ta, ngươi ghét đấu sĩ bò tót.

英语

so, my father tells me you hate bullfighters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi tót đến phòng tắm, cảm xúc của tôi không hiểu nỗi.

英语

i skipped to the bathroom, my emotions were unrecognizable.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- thu#7927; qu#225;i!

英语

-kraken!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đã nhảy tót lên chiếc giường lộng lẫy của nàng circes."

英语

i mounted circes' gorgeous bed.'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

#272;i mua thu#7889;c #273;i.

英语

go buy some medicine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gặp anh sau, anh "tót" quả trứng cũng là vật thể hình tròn, b-dawg.

英语

see you later, mr. bull! an egg is a circular object, b-dawg. why don't you go get one?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

b?��i

英语

b

最后更新: 2013-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,770,604,423 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認