来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tiền nào của nấy
idioms
最后更新: 2016-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền nào của nấy.
the labourer is worthy of his hire.
最后更新: 2013-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền nào của nấy mà.
nah, you get what you pay for.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền nào thì của nấy, hiểu chưa?
you get what you pay for, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi hắn có tiền thì ai đi đường nấy.
when he gets his money, everybody walks away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tao chỉ cần từng nấy tiền thôi.
we just need that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
coi n#224;o!
come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考: