来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tinh thần cầu tiến
sense of better result gaining
最后更新: 2014-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
với tinh thần cầu tiến
to have a forward spirit
最后更新: 2022-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy có tinh thần cầu tiến.
he had that can-do spirit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chí cầu tiến
progressive
最后更新: 2021-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tuổi tinh-thần
mental age
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
mất - tinh - thần.
stand straight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đời sống tinh thần
good people good deeds
最后更新: 2020-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
giá trị tinh thần.
sentimental value.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
loại tinh thần gì?
what kind of spirit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
liều thuốc tinh thần
mental medicine
最后更新: 2021-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị tinh thần.
make ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trên tinh thần là thế!
that's the spirit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người cầu tiến, pat!
excelsior, pat!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tinh thần trách nhiệm
sense of responsibility
最后更新: 2022-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị tinh thần nhé.
brace yourselves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tinh thần thiêng liêng?
sacred spirit? what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tinh thần thiếu lâm
but the spirit of shaolin...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không được xuống tinh thần.
we don't get to get upset.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: