来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tinh thần ham học hỏi
inquisitive spirit
最后更新: 2018-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
ham học hỏi
responsibility
最后更新: 2020-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
sự ham học hỏi
the inquisitive
最后更新: 2016-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
trung thực ham học hỏi
communication and harmony
最后更新: 2022-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
"học hỏi"?
to steal a page?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi là người ham học hỏi.
i'm a studious person.
最后更新: 2018-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tuổi tinh-thần
mental age
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
mất - tinh - thần.
stand straight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đời sống tinh thần
good people good deeds
最后更新: 2020-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
giá trị tinh thần.
sentimental value.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
loại tinh thần gì?
what kind of spirit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có tinh thần cầu thị
there are progressive spirit
最后更新: 2021-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị tinh thần.
make ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trên tinh thần là thế!
that's the spirit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tinh thần trách nhiệm
sense of responsibility
最后更新: 2022-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị tinh thần nhé.
brace yourselves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tinh thần thiêng liêng?
sacred spirit? what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không được xuống tinh thần.
we don't get to get upset.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: