您搜索了: tinh thần ham học hỏi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tinh thần ham học hỏi

英语

inquisitive spirit

最后更新: 2018-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ham học hỏi

英语

responsibility

最后更新: 2020-05-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự ham học hỏi

英语

the inquisitive

最后更新: 2016-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tinh thần

英语

mind

最后更新: 2014-12-07
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tinh thần.

英语

spirit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trung thực ham học hỏi

英语

communication and harmony

最后更新: 2022-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"học hỏi"?

英语

to steal a page?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi là người ham học hỏi.

英语

i'm a studious person.

最后更新: 2018-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tuổi tinh-thần

英语

mental age

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

mất - tinh - thần.

英语

stand straight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đời sống tinh thần

英语

good people good deeds

最后更新: 2020-12-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giá trị tinh thần.

英语

sentimental value.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

loại tinh thần gì?

英语

what kind of spirit?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tinh thần cầu thị

英语

there are progressive spirit

最后更新: 2021-07-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị tinh thần.

英语

make ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trên tinh thần là thế!

英语

that's the spirit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tinh thần trách nhiệm

英语

sense of responsibility

最后更新: 2022-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị tinh thần nhé.

英语

brace yourselves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tinh thần thiêng liêng?

英语

sacred spirit? what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không được xuống tinh thần.

英语

we don't get to get upset.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,730,452,413 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認