您搜索了: toàn tiếng anh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

toàn tiếng anh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tiếng anh

英语

english language

最后更新: 2015-03-22
使用频率: 12
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tiếng anh.

英语

in english!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tiếng anh?

英语

- is it english?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tiếng anh mỹ

英语

american english

最后更新: 2012-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nói tiếng anh.

英语

english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- nói tiếng anh

英语

- speak english, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

-nói tiếng anh.

英语

-speak english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tiếng anh canada

英语

canadian english

最后更新: 2014-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh học tiếng anh.

英语

english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

[tiẾng anh] claire?

英语

claire?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tiếng anh, tiếng anh.

英语

english, english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không tiếng anh, không.

英语

no english, no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nói tiếng anh. nói tiếng anh.

英语

talk english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

to gargle and spitviết hoa tiếng anh

英语

stranslate in english

最后更新: 2022-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao không to tiếng với vợ anh ấy?

英语

why not yell at her sometimes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng to tiếng với tôi.

英语

don't get loud with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tin nhắn thoại to tiếng lắm, anh nghe đi.

英语

you listen to it. - i'm leaving!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cháu nghe tiếng nói to.

英语

-i heard raised voices. -what did you hear?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tiếng to lên một chút.

英语

let's just pump the audio a little bit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông đã to tiếng với tôi!

英语

you started yelling at me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,599,536 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認