来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
to gargle and spitviết hoa tiếng anh
stranslate in english
最后更新: 2022-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
sao không to tiếng với vợ anh ấy?
why not yell at her sometimes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng to tiếng với tôi.
don't get loud with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tin nhắn thoại to tiếng lắm, anh nghe đi.
you listen to it. - i'm leaving!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cháu nghe tiếng nói to.
-i heard raised voices. -what did you hear?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tiếng to lên một chút.
let's just pump the audio a little bit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông đã to tiếng với tôi!
you started yelling at me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: