来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cao cấp
sup superior
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
cao cấp.
ace
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cao cấp!
mean!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mục cấp 1
section level 1
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
cao cấp đấy.
classy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cao cấp hơn.
- that's classier.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
báo động cấp 1
all teams, this is a full s.o.r.t. alert. repeat.:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chức năng cao cấp.
higher level functions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
báo động cấp 1!
unknown, inbound at the horizon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giảng viên cao cấp
pedagogical profession class
最后更新: 2023-06-17
使用频率: 1
质量:
có vi phạm cấp 1.
intruder ascending in elevator 4.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao biết là cao cấp?
how do you know she is mean?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cộng đồng cao cấp là một...
- the high-end community is a... - (talking gibberish)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
huấn luyện viên – cao cấp
coach - advanced
最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:
tòa nhà của khoa toán cao 50m
the building of mathematical sciences is 50 m high
最后更新: 2016-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
cộng đồng cao cấp rất chặt chẽ...
the high-end community is a very tight-knit...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cao cấp hơn, thống minh hơn...
more sophisticated, more intelligent and, of course, three laws safe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phòng đánh giá rủi ro cao cấp
advanced underwriting dept
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
họ là những quan chức cao cấp.
they are senior officers.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
mụ tưởng mụ cao cấp lắm sao?
you think you're so fucking superior, don't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: