来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ko co gi
nothing
最后更新: 2021-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
toi ko goi dc
no speak vietnamese
最后更新: 2022-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
phai la cua toi ko
is my
最后更新: 2017-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
well, toi ko zậy đâu.
well, i'm neither.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toi ko biet tieng anh
can i get your photo
最后更新: 2021-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
toi ko noi chuyen voi ban
i don't live now
最后更新: 2019-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
nhung ma ko co bay siemriep
but there is no available flight to siem riep.
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
la me se hoi e co an toi ko va nau com cho e ah
then my mother will ask you if you may have a dinner and she will cook for your dinner.
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
toi ko biết cậu có biết ko, nhưng khi sara mất tích tôi đã trở thành một tên nghiện rượu tôi biết hai người là bạn và nó cần một người bạn
i don't know if you know... but when you and sara disappeared... i hit the bottle pretty hard. i know the two of you are friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: