您搜索了: trải qua những (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trải qua những

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trải trang

英语

number of recent & files:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bảng phả~i qua trái

英语

sheet r~ight-to-left

最后更新: 2013-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cho phép tôi đi qua nhá.

英语

let me pass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

i qua new york nhanh tay lên d?

英语

okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- ṣng cu? c t? i qua b?

英语

- bookies got blagged last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ch#250;ng ta ph#7843;i qua c#7893;ng ngay.

英语

we're through the gate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đi qua cửa sổ

英语

walk through desktops (reverse)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đi qua màn hình nền

英语

walk through desktop list (reverse)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đi qua danh sách màn hình nền

英语

window operations menu

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bạn có thể chọn mẫu cho các dạng tập tin từ hộp kết hợp và sửa nó ở đây. chuỗi% s trong mẫu sẽ được thay thế bằng những gì nhập vào, và thu được kết quả của biểu thức chính quy sẽ tìm kiếm.

英语

& show full path in title

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,774,200,343 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認