您搜索了: trân trọng kính chào (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trân trọng kính chào!

英语

best regards!

最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:

越南语

thân ái trân trọng kính chào

英语

kind regards yours sincerely

最后更新: 2019-02-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trân trọng kính mời

英语

cordially invited

最后更新: 2021-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trân trọng

英语

have a sense of striving

最后更新: 2021-10-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trân trọng,

英语

truly yours,

最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trân trọng kính mời bạn

英语

cordially invited

最后更新: 2021-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin trân trọng kính mời.

英语

thank you.

最后更新: 2019-05-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trân trọng kính mời anh chị

英语

cordially invited

最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"trân trọng kính chào, peter van houten."

英语

"yours most sincerely, peter van houten."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

trân trọng kính mời quý vị và gia đình

英语

cordially invited

最后更新: 2021-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ch�o ch�u.

英语

ch

最后更新: 2013-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,753,470,846 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認