来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trân trọng kính mời
cordially invited
最后更新: 2021-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
trân trọng kính mời bạn
cordially invited
最后更新: 2021-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
xin trân trọng kính mời.
thank you.
最后更新: 2019-05-10
使用频率: 2
质量:
参考:
trân trọng kính mời anh chị
cordially invited
最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:
参考:
trân trọng kính chào!
best regards!
最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:
参考:
trân trọng
have a sense of striving
最后更新: 2021-10-10
使用频率: 1
质量:
参考:
trân trọng,
truly yours,
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
trÂn trỌng!
it's my pleasure to welcome you
最后更新: 2024-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
trân trọng kính mời quý vị và gia đình
cordially invited
最后更新: 2021-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
biết trân trọng đi.
appreciate it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trân trọng, thưa ông ...
respectfully, sir...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy trân trọng nó.
appreciate it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-oh, đáng trân trọng.
-oh, respectable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn và trân trọng
many thanks
最后更新: 2021-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tao trân trọng điều đó.
i respect that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin trân trọng cảm ơn!
best regards!
最后更新: 2019-06-26
使用频率: 2
质量:
参考:
gửi lời chào trân trọng nhất
send the most respectful greetings
最后更新: 2021-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
anh rất trân trọng điều đó.
i respect that. and i'm sorry about--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trân trọng kính mời cá nhân có tên sau được nhập cảnh vào việt nam
cordially invited
最后更新: 2021-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
"trân trọng kính chào, peter van houten."
"yours most sincerely, peter van houten."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式