您搜索了: trên đường đi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trên đường đi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hàng đang trên đường đi

英语

goods under bond

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

anh đang trên đường đi.

英语

i was away on a trip.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy đang trên đường đi

英语

she is on progress.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con đang trên đường đi làm.

英语

- i was on my way there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh sẽ nói trên đường đi.

英语

tell you on the way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trên đường đi (tiếng pháp).

英语

en route

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

trên đường đi thiếp đã mơ

英语

i had a dream on the way

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha đang trên đường đi học về.

英语

i was coming home from school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bị lạc trên đường đi chùa sao?

英语

got lost on the way to the temples?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ít nhất 5 ngày trên đường đi.

英语

five days underway, at least. aye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

#ta đang trên đường đi thật xa#

英语

i'm a road that drives away

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhất định phải ra tay trên đường đi

英语

we have to strike while its in transit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(root) này,để ý trên đường đi.

英语

hey, eyes on the road.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải. mình đang trên đường đi gặp hắn.

英语

- we're on our way to join him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trên đường đi ta sẽ có chi viện.

英语

- i have reinforcements on the way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ mua một cái áo trên đường đi.

英语

i'll buy a shirt on the way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trên đường đi, tôi đã nghĩ về điều này.

英语

i thought on it on the way over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta có thể mua rượu trên đường đi

英语

we can buy some wine on the way

最后更新: 2014-11-02
使用频率: 2
质量:

越南语

nghe nói hắn mới chết trên đường đi cấp cứu.

英语

they say he died in the ambulance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta sẽ mua ngựa mới trên đường đi.

英语

- we'll buy fresh horses on the way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,028,812 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認