来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trên tinh thần hợp tác
on the spirit of cooperation
最后更新: 2018-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
trên tinh thần là thế!
that's the spirit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đời sống tinh thần
good people good deeds
最后更新: 2020-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
giá trị tinh thần.
sentimental value.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
loại tinh thần gì?
what kind of spirit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có tinh thần cầu thị
there are progressive spirit
最后更新: 2021-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị tinh thần.
make ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tinh thần thể thao đi
- sportsmanship, try it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tinh thần trách nhiệm
sense of responsibility
最后更新: 2022-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị tinh thần nhé.
brace yourselves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô biết đấy, tôi thật sự không cảm thấy tinh thần hợp tác nào ở đây.
you know, i'm really not feeling the spirit of cooperation here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tinh thần thiếu lâm
but the spirit of shaolin...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không được xuống tinh thần.
we don't get to get upset.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(chứng) biếng ăn tinh thần
anorexia nervosa
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tuối tác chỉ là 1 trạng thái tinh thần
mr. ross, age is just a state of mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: