来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trò chơi gì?
game?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trò chơi của anh là gì jack?
where's your voice in this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trò chơi kết thúc của hắn là gì?
what's his endgame?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trò chơi gì thế này?
what kind of a game is this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trò chơi
game
最后更新: 2024-01-19
使用频率: 5
质量:
chơi bóng!
playing football, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không trò chơi gì hết.
it's no game.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu thích trò chơi gì?
what's your favourite game?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không chắc trò chơi của cô là gì.
i'm not sure what your play is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-Đây là loại trò chơi gì?
-what kind of game is this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chơi trò chơi.
play games.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh muốn biết kiểu trò chơi gì?
you want to know what kind of charade?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đoán vậy. là trò chơi gì?
what kind of games?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trò chơi bóng đá của con thế nào?
how was your soccer game?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trò chơi chết tiệt gì vậy, damon?
what you call this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh muốn chơi trò gì?
what are you gonna play?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- và trò chơi, bóng bay,... một tiệc sinh nhật!
- and games and balloons. a birthday!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mày muốn chơi trò gì?
- what game are you playing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không chơi trò gì hết.
- no game.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đang chơi trò gì thế ?
what are you playing at?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: