来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trôi theo cảm xúc
drifting with the water
最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
một năm trôi qua.
a year passed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thuyền trôi kìa!
the boat is floating away!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"thời gian trôi qua.
"time passed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
# mọi ngày trôi qua #
# all day and through #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"ngăn nó trôi đi."
"blocking the flow."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
một tuần trôi qua
a week passed by
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
66 tiếng trôi qua.
66 hours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi, trôi mất hết rồi.
well, there it goes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta đang trôi.
we're drifting! pull to your left!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng nó không trôi.
it wouldn't go down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# cuộc sống trôi qua
# a life goes by
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: