您搜索了: trù úm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trù úm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phạm trù

英语

category of being

最后更新: 2011-04-12
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- phạm trù?

英语

- category?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thanh trù

英语

thanh tru

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiên đề phạm trù

英语

categorical axiom

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Úm ba la x....

英语

alaka...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Úm với tiểu seki!

英语

i bet i know what he's up to with seki!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bản dự trù kinh phí

英语

budget estimate

最后更新: 2017-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Úm ba la xì bùa.

英语

alakazam!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- to gan, úm ba la ...

英语

alaka... - duck! - ...duck!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thanh bình và trù phú.

英语

peaceful and prosperous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dự định, trù định, đề nghị

英语

prosecution

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Úm ba la xì ... "mừng"... !

英语

alakazelevate!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhưng năm nay, trù phú rồi.

英语

but now, this year, mother, fat!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu ta đang trù ếm chúng ta.

英语

he's spooking me out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngoại trù đôi mắt, dĩ nhiên.

英语

except the eyes, of course.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô úm tôi nghe, làm ơn đi?

英语

- will you tuck me in, please ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là một phạm trù hay là hai?

英语

is that one category or two?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thực ra, phạm trù rửa tiền khá là đơn giản.

英语

actually, the money-laundering aspect is fairly straightforward.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã trù tính gần một năm nay rồi.

英语

we've been planning it for almost a year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô nên dự trù giá vài ngàn cho một phiên chụp.

英语

you're looking at a couple of grand for one session.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,147,433 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認