您搜索了: trước tiên nếu anh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trước tiên nếu anh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trước tiên

英语

i have received information

最后更新: 2019-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trước tiên,

英语

first of all...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trước tiên--

英语

starscream!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trước tiên...

英语

first off...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trước tiên tôi cần anh giúp.

英语

first, i need your help.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trước tiên là do tôi nhớ anh.

英语

first off, i missed you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trước tiên, anh cần một công việc.

英语

first you need a job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng trước tiên...

英语

but first...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai làm trước tiên?

英语

who went first?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- an toàn trước tiên.

英语

- safety first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mày trước tiên đó!

英语

- you first!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trước tiên... à, à...

英语

firstly... aahahh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cây này đốn trước tiên.

英语

this is the first tree to be felled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ, chuyện trước tiên.

英语

now, first things first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng trước tiên, anh phải bịt chỗ rỉ.

英语

but first you've got to close up the leak. bannerman:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao sẽ giết mày trước tiên

英语

i'll kill you first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ giết tôi trước tiên.

英语

you'll have to kill me first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng trước tiên, sự thật.

英语

but first, the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trước tiên cho tôi xin lỗi...

英语

- allow me first to apologize...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy ta mua gì trước tiên?

英语

- what first?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,770,295 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認