您搜索了: trưởng phòng tư pháp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trưởng phòng tư pháp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trưởng phòng đầu tư

英语

chief administrative

最后更新: 2013-09-09
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng

英语

head of department

最后更新: 2019-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phó trưởng phòng tư pháp quận phú nhuận

英语

deputy chief justice

最后更新: 2020-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trƯỞng phÒng marketing

英语

to sign for the director

最后更新: 2023-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng kwon ạ.

英语

mr. gwon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng kwon đâu?

英语

where is mr. gwon

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phó trưởng phòng khoa giao

英语

deputy chief justice

最后更新: 2018-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chờ để gặp trưởng phòng.

英语

hold for the chief of staff's office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng quản lý đại lý

英语

manager of agency operations

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tao là bộ trưởng bộ tư pháp.

英语

i am the minister of justice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phòng tư pháp... 25 năm trước.

英语

from the courts... 25 years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng hành chính quản trị

英语

administration department

最后更新: 2024-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta là trưởng phòng môi giới.

英语

he's the senior broker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tư pháp

英语

judiciary

最后更新: 2014-10-16
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trưởng phòng, điều hành trưởng

英语

chief officer

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trưởng phòng kinh doanh và tiếp thị?

英语

president of the sales and marketing department?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tư pháp.

英语

- justice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đã được chỉ định làm bộ trưởng tư pháp.

英语

i've been appointed the minister of justice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bộ trưởng bộ tư pháp, một kẻ đang gặp thời.

英语

minister of justice, a rising star.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trƯỞng phÒng lao ĐỘng thƯƠng binh vÀ xà hỘi

英语

chief of labor, war invalids and social welfare bureau

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,740,666,900 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認