来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể
reply as soon as possible
最后更新: 2020-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
sớm nhất có thể
i'll pick you up in 30 minutes
最后更新: 2022-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- sớm nhất có thể.
- as soon as possible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy trả lời thư của mình sớm nhất có thể nhé
please reply my letter as soon as possible
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
cố gắng sớm nhất có thể
reply as soon as possible
最后更新: 2020-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
sớm nhất khi nào có thể?
as soon as possible?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
-em sẽ trả tiền anh sớm nhất khi có thể
- i'll pay you back as soon as i--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giúp tôi cố gắng sớm nhất có thể
try as soon as possible
最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn gặp lại bạn sớm nhất có thể.
see you soonest.
最后更新: 2016-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh sẽ tới đó sớm nhất có thể.
i'll be there as soon as i can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ báo cho bạn sớm nhất có thể
can you buy it for me?
最后更新: 2019-03-07
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ gọi cho em sớm nhất có thể.
i'll call you as soon as i can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong bạn trả lời sớm
looking forward to hearing from you
最后更新: 2021-07-28
使用频率: 1
质量:
参考:
parkin nói ổng sẽ làm sớm nhất có thể.
parkin said he would as soon as possible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-anh sẽ đến sớm nhất có thể - đi mau .
- i'll be there as soon as i can. - go, go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ liên hệ với anh ây sớm nhất có thể
i have received information
最后更新: 2020-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đến sớm nhất có thể khi cô gọi.
we came as soon as you called.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo là cần câu trả lời sớm.
i'll call house, tell him we're gonna need an answer soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ đưa cô khỏi đây sớm nhất có thể
we're going to get you out of here as soon as possible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng bạn sẽ trả lời sớm
i hope you will reply soonnormally people just write it "asap
最后更新: 2021-10-08
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式