来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trải nghiệm
kinh nghiệm
最后更新: 2023-11-06
使用频率: 38
质量:
một trải nghiệm?
experience?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trải nghiệm mới.
- it's new, so ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
11499=tham gia chương trình cải thiện trải nghiệm khách hàng
11499=join the user experience improvement program
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
cái các bạn có thể trải nghiệm. rồi.
what you might experience.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: