您搜索了: trải nghiệm khách hàng tổng thể (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trải nghiệm khách hàng tổng thể

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trải nghiệm

英语

kinh nghiệm

最后更新: 2023-11-06
使用频率: 38
质量:

越南语

một trải nghiệm?

英语

experience?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trải nghiệm mới.

英语

- it's new, so ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

11499=tham gia chương trình cải thiện trải nghiệm khách hàng

英语

11499=join the user experience improvement program

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

越南语

cái các bạn có thể trải nghiệm. rồi.

英语

what you might experience.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

h�ng k�ng.

英语

h

最后更新: 2024-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,743,306,158 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認