您搜索了: trừ bị (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trừ bị

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trừ

英语

subtract

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 8
质量:

参考: Translated.com

越南语

trừ việc bị ướt.

英语

he was a little bit wet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- trừ phi bị hết đát.

英语

unless it's moldy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

♪ trừ khi nó bị gãy cánh ♪

英语

unless he has a broken wing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trừ khi là chúng bị hỏng.

英语

except they never work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trừ khi tôi báo nó bị mất tích.

英语

unless i reported her missing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trừ khi tên trùm bị rắc rối gì đó

英语

unless their boss was in trouble

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trừ khi là mày cũng muốn bị như nó.

英语

not unless you care to follow him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bị trừ 5 điểm.

英语

minus five points.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ngoại trừ việc phần ghi hình đã bị xóa rồi.

英语

except the tape was erased.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ta không tấn công trừ phi bị tấn công trước.

英语

we do not engage unless we are engaged.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- tốt, ngoại trừ mấy cái xương sườn bị đau.

英语

- fine. except for some sore ribs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- dahlia bị khai trừ.

英语

-dahlia was cast out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

fischer cũng không sao. trừ việc anh ta bị say xe.

英语

fischer's okay, unless he gets carsick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh sẽ không bị giết trừ khi anh nghĩ là anh sẽ bị.

英语

you won't be killed unless you think you will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

câu trả lời là không, trừ khi ông muốn con ông bị giết.

英语

the answer is no, unless you want your boy killed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh bị trừ số điểm còn lại

英语

deduct whatever's left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chẳng có gì ngoại trừ bị nhốt trong phòng tập thể dục.

英语

nothing but being locked in a gym.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bị trừ 1 điểm với mỗi vị trí

英语

you will be penalized and penalized

最后更新: 2021-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gia đình corleone sẽ bị khai trừ.

英语

the corieone family would be outcasts!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,002,893 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認