您搜索了: trừ tà (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trừ tà

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

"t" trừ 10 giây.

英语

t minus 10 seconds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

"t" trừ 2 phút và đếm.

英语

t minus 2 minutes and counting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chắc đều thoát rồi, trừ t-bag.

英语

they all had a head start, except t-bag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khởi động chu trình phóng "t" trừ đi 5 phút và đếm.

英语

initialising launch sequence. t minus 5 minutes and counting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- - t

英语

- - t

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 82
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,735,179,376 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認