您搜索了: tra hoa lai bao tin (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tra hoa lai bao tin

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đi kiểm tra hoa trường thọ.

英语

check the jonquil blossoms.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là người hoa lai rồi đó nhé!

英语

i'm half chinese, baby!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu cậu là người hoa lai, thì tớ cũng nửa da màu rồi...

英语

if you're half chinese, i'm half black...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật hay vì thông tin đó, giờ tôi là người hoa lai rồi mà,

英语

well for your information i'm part chinese now,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,128,720 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認