您搜索了: trich luc giấy khai sinh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trich luc giấy khai sinh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trich luc giấy khai tu

英语

birth certificate

最后更新: 2022-07-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giấy khai sinh

英语

birth certificate

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

giấy khai sinh?

英语

the birth certificate?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trich luc giay phep

英语

resume rights

最后更新: 2018-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giấy khai sinh, thưa ông.

英语

'morning. birth certificate, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bằng lái, giấy khai sinh?

英语

- driver's license, birth certificate?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giấy khai sinh của tôi ghi thế.

英语

that's what it says on my birth certificate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ khai sinh

英语

full name in birth certificate

最后更新: 2019-06-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trich luc chung thu hon thu

英语

bon trich luc

最后更新: 2020-08-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là giấy khai sinh cho con gái anh.

英语

it's your daughter's birth certificate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khai sinh lại sao?

英语

exhume?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể không có trong giấy khai sinh.

英语

perhaps not on your birth certificate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người đi khai sinh

英语

informant

最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nơi khai sinh tự do.

英语

hell no! philadelphia is the city ofbrotherly love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảnh sát trưởng, giấy khai sinh của trấn augsburg.

英语

sheriff, birth records of augsburg.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoặc họ khai sinh của bố mẹ

英语

full name of parents

最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- là tên trong giấy khai sinh luôn à, wyldstyle?

英语

- yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ và tên người đi khai sinh

英语

full name of the person giving birth

最后更新: 2023-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu không có giấy khai sinh, không số bảo hiểm xã hội.

英语

you got no birth records, no social security number.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

luật Đăng ký khai sinh va khai tử, 1957

英语

act of birth and death registration 1957

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,750,137,423 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認