您搜索了: trong đó phải kể đến (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trong đó phải kể đến

英语

among them are

最后更新: 2023-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong đó phải kể đến tà áo dài

英语

which must be mentioned

最后更新: 2021-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải kể đến

英语

which must be mentioned

最后更新: 2020-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong đó phải kể đến các hiện tượng mạng lê bống

英语

which must be mentioned

最后更新: 2024-04-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trong đó phải kể đến là có cái ghế đối diện cái bàn

英语

of which must be mentioned

最后更新: 2022-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong đó phải kể đến arafat, habash, rồi đến hắn ta.

英语

it's like arafat, habash, and then him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều đầu tiên phải kể đến

英语

the first thing to mention

最后更新: 2022-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải trong đó!

英语

ain't there!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kể cả ngươi trong đó

英语

including you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái đó phải cần đến tham vọng.

英语

that would actually require ambition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu không nằm trong số đó, phải không?

英语

you don't have one of those, do you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đó phải...

英语

somebody had to--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô đã tìm thấy vàng trong đó, phải không?

英语

- found the gold in there, didn't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông đã nhìn thấy cái gì trong đó, phải không?

英语

- i'm not shaking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể kể đến

英语

can be mentioned

最后更新: 2023-12-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đó phải biết .

英语

somebody knows.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải kể cho tôi.

英语

you can tell me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có phải đó... - phải!

英语

- is that...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa kể đến gã cớm này.

英语

not to mention a cop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chà, ít nhất thì 2 ta cũng có người quen trong đó,phải không?

英语

well, at least we'll both have a friend in there, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,654,053 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認