来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trong lòng.
- i was laughing. inside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong lòng anh?
on your lap?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngồi trong lòng mẹ
♪ on my mama's knee ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ nó trong lòng.
keep it alive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đâu đó sâu trong lòng
when she calls your name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh giữ hết trong lòng.
you keep it all inside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta biết trong lòng nàng sẽ có hoài nghi
i know you're suspecting...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ở trong lòng tôi nè.
- he's on my lap.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có ngọn lửa trong lòng tôi
but i suddenly lose control
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông luôn ở trong lòng tôi.
you're always on my mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tớ chỉ... tớ giữ trong lòng.
i just... i kept it in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn mãi mãi ở trong lòng tôi
you are forever in my heart
最后更新: 2021-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu là số 1 trong lòng tớ.
you're best in the world, you fucking cocksucker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đừng có giữ trong lòng thế!
you bottle things up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sâu trong lòng cả hai chúng tôi
and then we'll pay the bill
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ấy luôn giữ mọi việc trong lòng.
he keeps everything to himself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xác thịt, nó mục rửa trong lòng đất.
the flesh, it rots in the earth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh như này trong lòng tôi thấy sợ đấy
i don't know what you want.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"Được nhìn thấy bảo bối trong lòng ba"
"just look at the little baby"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
"nỗi khát khao bùng nổ tận trong lòng."
"her longing swelled from deep inside her."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式