来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- trong suốt quá trình ăn thịt.
- during the process.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi quá trình lịch sử.
all of history.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong suốt chiều dài lịch sử
最后更新: 2024-05-05
使用频率: 1
质量:
cao nhất trong lịch sử
largest quake. a new record in history.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong lịch sử nịnh hót.
in the history of sucking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: