您搜索了: trung tâm đào tạo bồi dưỡng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trung tâm đào tạo bồi dưỡng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trung tâm Đào tạo vệ binh quốc gia

英语

leader:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trung tâm tạo vi ống

英语

microtubule-organizing centre

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

trung tâm nuôi dưỡng bảo trợ trẻ em

英语

child protection center

最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung tâm

英语

downtown.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trung tâm.

英语

centerfield.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung tâm đào tạo quân y của lục quân mỹ

英语

usamedtc united states army medical training center

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- trung tâm.

英语

- dispatch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quận trung tâm

英语

zhongzhan district

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng hạ anh ta ở trung tâm bảo dưỡng.

英语

they got him with a taser at the service entrance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung tâm nào?

英语

what mall?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trung tâm nghe.

英语

- hey there, miranda.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung tâm shibuya

英语

central shibuya. confirm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung tâm berlin.

英语

berlin center.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung tâm thẻ_sms

英语

card center_sms

最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bồi dưỡng nghiệp vụ

英语

internal control experts

最后更新: 2021-07-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung tâm cải tạo giáo dục st. francis.

英语

get out of the car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bồi dưỡng nghiệp vụ xây dựng

英语

fostering construction professionalworking while studying

最后更新: 2019-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều đó có nghĩa là con cái của họ phải vào trung tâm nuôi dưỡng.

英语

which means their kids end up in foster care.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ

英语

professional expertise

最后更新: 2022-01-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tt bồi dưỡng cb kinh tế - kế hoạch

英语

training center for cadre in economics - planning

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,629,352 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認