来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- trung tâm mua sắm.
shopping mall.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trung tâm mua sắm:
- shopping centers:
最后更新: 2019-04-18
使用频率: 2
质量:
một trung tâm mua sắm?
a mall?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trung tâm mua sắm hoa kì!
average american shopper!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trung tâm
downtown.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
trung tâm.
centerfield.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trung tâm.
- dispatch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bowling và tới trung tâm mua sắm?
bowling and going to the mall?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quận trung tâm
zhongzhan district
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
lối trung tâm.
center aisle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm nào?
what mall?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trung tâm nghe.
- hey there, miranda.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng đi trung tâm mua sắm cũng thế mà.
but so does going to the mall.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
donna ericone, trung tâm mua sắm america.
donna ericone, mall of freaking america.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm shibuya
central shibuya. confirm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm berlin.
berlin center.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm thẻ_sms
card center_sms
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
mua sắm
procurement
最后更新: 2015-08-25
使用频率: 3
质量:
参考:
thế này tốt hơn, bowling và trung tâm mua sắm?
this is better than, like, bowling and the mall?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thành phố hiện mới có 6 trung tâm mua sắm lớn.
there are only 6 large shopping centers.
最后更新: 2019-04-18
使用频率: 2
质量:
参考: