来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cán cân thương mại
to settle a job
最后更新: 2022-03-21
使用频率: 1
质量:
参考:
có trung tâm thương mại lớn nào gần đây không, hả anh?
is there a major shopping centre nearby?
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
À, có một trung tâm thương mại lớn đang được xây dựng gần đây.
well, there was this huge shopping mall being built nearby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm thương mại trở thành một phiên bản nâng cấp hơn chợ
mall becomes a more upgraded version of the marketplace
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chiếc máy bay đã đâm vào tòa nhà trung tâm thương mại thế giới.
that plane crashed into the world trade center.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết không, em đã nhìn thấy vài đứa bạn ở trung tâm thương mại.
you know, i saw a couple of friends today at the mall.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì vậy mà đa số mọi người vẫn coi trung tâm thương mại là khu mua sắm
so most people still consider shopping centers to be shopping malls
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
khi trung tâm thương mại bị phá sản, hơn nửa số dân thị trấn đã thất nghiệp.
ever since that mall went bust, half the town is out of work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: