您搜索了: trung tâm thương mại (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trung tâm thương mại

英语

shopping mall

最后更新: 2015-04-03
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó ở trung tâm thương mại

英语

it's in the mall

最后更新: 2024-04-18
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tham quan trung tâm thương mại.

英语

vertical mall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bảo vệ trung tâm thương mại?

英语

mall security?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trung tâm doanh thương

英语

business centre

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- ở gần trung tâm thương mại thế giới.

英语

- near the world trade center.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thương mại

英语

trade

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đang ở giữa trung tâm thương mại newyork.

英语

i'm in the middle of a new york department store.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

máy bay đã đâm vào trung tâm thương mại thế giới.

英语

that plane crashed into the world trade center.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

như trung tâm thương mại ấy, anh còn nhớ không?

英语

like the trade centre, remember?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh ấy rủ con trốn học và đến trung tâm thương mại.

英语

look, he asked me to cut class and go lo the mall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dự kiến tháng tới sẽ khai trương trung tâm thương mại.

英语

the opening of the shopping center is scheduled for next month.

最后更新: 2013-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cán cân thương mại

英语

to settle a job

最后更新: 2022-03-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung tâm thương mại lớn nào gần đây không, hả anh?

英语

is there a major shopping centre nearby?

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À, có một trung tâm thương mại lớn đang được xây dựng gần đây.

英语

well, there was this huge shopping mall being built nearby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung tâm thương mại trở thành một phiên bản nâng cấp hơn chợ

英语

mall becomes a more upgraded version of the marketplace

最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiếc máy bay đã đâm vào tòa nhà trung tâm thương mại thế giới.

英语

that plane crashed into the world trade center.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết không, em đã nhìn thấy vài đứa bạn ở trung tâm thương mại.

英语

you know, i saw a couple of friends today at the mall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì vậy mà đa số mọi người vẫn coi trung tâm thương mại là khu mua sắm

英语

so most people still consider shopping centers to be shopping malls

最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi trung tâm thương mại bị phá sản, hơn nửa số dân thị trấn đã thất nghiệp.

英语

ever since that mall went bust, half the town is out of work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,736,376,898 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認