来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhãn hiệu
brand
最后更新: 2019-03-05
使用频率: 17
质量:
& tuỳ chọn...
contains
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chọn loại mật ong có nhãn hiệu, được kiểm định chất lượng.
: choose a branded, quality tested honey.
最后更新: 2023-03-14
使用频率: 1
质量:
参考:
cái thứ nhãn hiệu đó là xấu xa.
your fucking sign is no good!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường xuyên cho gắn sai nhãn hiệu các loại hàng quân dụng.
to verify its contents.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là tên nhãn hiệu của chúng tôi.
that is our trademarked name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhãn hiệu đấy có rất nhiều kiểu sexy đấy.
yeah, that definitely brands earthy yet sorta sexy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: