来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ lại tiếp tục tung tăng thôi.
i'm gonna be around for the sequel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ cô lại nói victor gong vừa tung tăng...
now you tell me victor gong just waltzed in
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ahh, con rắn độc đã đến, tung tăng như con người.
ahh, the snake arrives, walking as if human.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng giờ ta tung tăng đến đó cho vui chỉ vì cậu ta bảo vậy à?
now we're gonna go up on a lark just 'cause he said so?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta có thể thổi kèn garmooshky và tung tăng với nhau một chút.
we can blow this garmooshky and go chase around a little.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những luật sư mà các anh cố cho nổ tung, hiện vẫn chạy tung tăng.
the lawyers you tried to blow up, they're still running around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn chúng sẽ không thể tung tăng ngoài đường mà sẽ ngồi bóc lịch.
they can't afford to be off the streets. they'll cut deals that include some jail time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sẽ lo việc dơ bẩn hộ cậu, và rồi cậu chỉ việc tung tăng đi vào và chọn đống thứ mình cần sao?
we were gonna go do your dirty work, and then you were just gonna waltz in and pick through the leavings?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà ấy không phải người phù phiếm. bà ấy không nhảy tung tăng. ca hát là phù phiếm.
she is not a giddy woman, she does not jig about!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đúng. cách tốt nhất để em giúp elaine là lấy được kho báu. khi đó em có thể tung tăng về cartagena.
the best way to help your sister is to get that treasure... and then you can waltz into cartagena.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ sắp sửa tóm được một kẻ đã tung tăng khắp các bang như là missouri, kansas, oklahoma để giúp việc giết chóc.
they're about to catch some guy who has been crossing states. you know, missouri, kansas, oklahoma, to help kill people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những tòa nhà cũ được nối với nhau bằng ống nước và tầng hầm để lũ chuột và gián dễ dàng chạy tung tăng khắp thành phố mà không bị ai thấy. Ở đây thật là kinh tởm.
old buildings connected by pipes and basements allow the rats and roaches to scuttle through the city unseen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。