您搜索了: uống trà có hiền nhân (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

uống trà có hiền nhân

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- anh uống trà không?

英语

- will you have some tea? - thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy, um, mấy cái bàn uống trà...

英语

so, um, the tea tables...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em có thể lấy mấy cái bàn uống trà boston.

英语

you can have the boston tea tables.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thay mặt cho các vị tiền bối và các bậc hiền nhân, hôm nay ta hi sinh sự bất tử của ta và con gái ta...

英语

in the name of the ancestors and the righteous, i sacrifice my immortality and that of my daughter so that you may rise this day!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

...bao gồm mật ong trong những sản phẩm liên quan đến sức khỏe một cách không cần thiết. và những người có thói quen uống trà một cách điệu đà quá đáng.

英语

...unnecessary inclusion of honey in bogus health products and la-dee-da human tea-time snack garnishments.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,758,804,459 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認