您搜索了: url phòng trưng bày (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

url phòng trưng bày

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phòng trưng bày nào?

英语

in which gallery?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phòng trưng bày chính.

英语

the grand gallery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã gọi cho phòng trưng bày.

英语

anyway, i called up the showroom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phòng trưng bày điêu khắc ở trên lầu.

英语

the sculpture gallery is upstairs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chái tây của phòng trưng bày quốc gia.

英语

west wing of the national gallery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào mừng tới phòng trưng bày ngẫu hứng của chị.

英语

welcome to your pop-up gallery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đẩy reuben vào phòng trưng bày trứng.

英语

- i move reuben to the egg room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông ấy sở hữu một phòng trưng bày nhỏ ở berlin.

英语

they should either get a medical degree or another m.e.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng, em sẽ bán nó trong phòng trưng bày của em.

英语

you were taking them, weren't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có muốn tôi cho bạn xem phòng trưng bày của tôi không

英语

最后更新: 2023-10-29
使用频率: 1
质量:

越南语

phòng y tế

英语

public health station

最后更新: 2018-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khóa phòng b.

英语

lock up cell b.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phòng 34 - b.

英语

ratched: ...34-b.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

y khoa dự phòng

英语

preventive medicine

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phòng y tế hả?

英语

treatment room

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một phòng pháp y.

英语

there's one in the procedure room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phòng khám y tế cơ quan

英语

medical clinic

最后更新: 2019-06-11
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

-nó ở phòng y tế.

英语

- he's in the infirmary.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

url

英语

url

最后更新: 2013-09-03
使用频率: 35
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đưa anh ta qua phòng y.

英语

take him to medical. oh, come on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,762,694,091 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認