来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
uy tín
domestically and internationally
最后更新: 2019-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
uy tín này.
this prestige.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, uy tín.
-yeah, i am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải có uy tín
it takes credit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mất uy tín.
i lost my reputation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jesse rất uy tín.
jesse's a stand-up dude.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm ăn fải có uy tín
businessmen should have credit
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ muốn làm cô mất uy tín.
they're trying to discredit you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú là người uy tín à?
you a stand-up dude?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải làm vậy, vì uy tín!
i had to, for credibility!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao phải giữ uy tín của tao chứ.
i've a reputation to uphold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
game đánh bài đổi thưởng uy tín nhất
the most prestigious redemption card game
最后更新: 2022-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
giúp tôi có uy tín thì tôi sẽ lên...
how good you make me look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có đủ uy tín không?
have we credit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"luôn đúng giờ" "luôn uy tín" nhớ đó
"always on time. always reliable." remember that. now go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh ấy là người có uy tín trong nghề
he is a credit to his profession.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn đang cố gắng làm con mất uy tín thì có!
he's just trying to discredit me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
doanh nhân uy tín cao có thể huy động nguồn vốn
highly reputable entrepreneurs can mobilize capital
最后更新: 2021-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
một bản báo cáo có uy tín về lịch sử tiếng anh.
a magisterial account of the history of the english language.
最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng không quan tâm... nhưng tôi đặt nặng uy tín.
then don't. i couldn't care less. but i do care about my reputation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: