您搜索了: vâng,đúng vậy (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vâng,đúng vậy

英语

yes, it is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

vâng, đúng vậy

英语

yes, you are

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng đúng vậy.

英语

yeah, definitely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vâng, đúng vậy

英语

yes, i... i have.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vâng, đúng vậy.

英语

- has anyone else read it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, đúng như vậy.

英语

she is indeed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, đúng.

英语

- yes, it is, sir. - go ahead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vâng, đúng như vậy.

英语

- yeah, he's right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vâng, đúng.

英语

yes, i am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng đúng vậy thưa sếp

英语

yes, sir. it is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng đúng rồi.

英语

yeah, i am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vâng vâng, đúng.

英语

- yes, yes, that's right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vâng, đúng thế!

英语

- yes. that's right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vâng đúng rồi.!

英语

- yes.!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng đúng vậy, ngài torrance.

英语

yes it is, mr. torrance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, đúng vậy. Đúng là vậy.

英语

- dr bloom would be the exception.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, đúng vậy, phải thế không?

英语

well , that's just it, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vâng, đúng vậy. rất lớn tiếng.

英语

yeah,that'strue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- s.h.i.e.l.d.? - vâng, đúng vậy

英语

we have an exit strategy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, đúng vậy. và bà phải tự bà nuôi 3 đứa con nhỏ.

英语

and you were left with three small children to raise on your own.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,753,696,671 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認