来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đúng rồi
yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
Đúng rồi.
yeah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
Đúng rồi !
bingo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đúng rồi.
- that's it, yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đúng rồi !
- that is a tit !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đúng rồi đó.
see, see!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-vâng đúng vậy
- yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đúng rồi cưng.
-yeah, sweetie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vâng, đúng vậy.
- yeah. yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng đúng thế ted.
- yes we do, ted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đúng rồi, các con.
oh yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đúng rồi cậu bé.
-that a boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- teddy, đúng rồi.
- teddy, yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can Đảm Ồ đúng rồi.
courage woo-uh, that's true.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đúng rồi, anh thử đi.
and this one, this key. and this one, this key.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn, ờ... đúng rồi.
yes - 'er, correct.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- barnes, cậu đúng rồi.
barnes, you were right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đúng, đúng rồi, ox.
- right. that's right, ox.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đúng rồi , cảm ơn ngươi.
yes. thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh đúng rồi. mém chết!
oh yes..that was close shavings!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: