来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vâng thưa thầy.
yes sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
vâng, thưa thầy.
yes, sensei!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
thưa thầy
sir
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
thưa thầy.
professor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
thưa thầy?
may i?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thưa thầy.
- please, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng thưa ngài.
yes, sire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dạ, thưa thầy.
yes, sensei.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vâng thưa anh.
yessir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có thưa thầy!
- yes, sir!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nói: "vâng thưa thầy".
come here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
vâng thưa thầy, từng nốt một.
- yes. every measure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, thưa thầy, chúc ngủ ngon.
yes, sir, good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giải nhất á? - vâng, thưa thầy!
great, sir!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đúng vậy thưa thầy
yes sir
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng thưa thầy...
but sensei ... we still have a year to complete .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con ổn, thưa thầy.
i'm fine, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- clotaire, thưa thầy
clotaire, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em khỏe, thưa thầy.
- i'm fine, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, thưa thầy!
does it? - no, sensei!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: