来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chưa muốn.
not yet, no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa muốn đi.
i don't want to leave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi vì tôi chưa ngủ.
- why? cos i haven't been sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bởi vì tôi chưa từng...
because i never...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chưa muốn.
i still want to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chưa.
i am not! .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa muốn quay về nhà!
i don't want to return home yet!
最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:
tôi chưa ngủ
i have not sleep yet
最后更新: 2021-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì tôi chưa bao giờ sai.
because i have never been wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa muốn hả?
don't want to anymore?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì tôi chưa xứng đáng có nó.
because i haven't earned mine yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị chưa muốn chết
i don't need to die
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chưa từng muốn làm hại ai cả.
- i never wanted to hurt people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao chưa muốn chết!
i'm not ready to die!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa làm vậy anh muốn làm không?
no, niko. i haven't built it yet. do you want to come and help me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là chưa muốn thôi.
not just yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có con bởi vì tôi chưa kết hôn
最后更新: 2023-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa muốn bỏ đi khi chưa xong việc của mình.
you wouldn't want me to leave before i finish my work, would you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dù sao, cũng vì tôi chưa có bạn trai lúc này.
- who did you sell them to? - l'll look up the old invoices.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con vẫn chưa muốn kết hôn.
i don't want to get married yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: