您搜索了: vì tôi luôn trong tâm trí của bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vì tôi luôn trong tâm trí của bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn luôn trong tâm trí của tôi

英语

you are always in my heart

最后更新: 2021-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn luôntrong tâm trí tôi

英语

you always in my heart

最后更新: 2021-04-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

em luôn ở trong tâm trí anh.

英语

and no offense, but you're wrong. i'm wrong about what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong tâm trí tôi

英语

to my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì cũng hiện lên trong tâm trí ta.

英语

for it is also in my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-trong tâm trí em...

英语

- inside your mind

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ý nghĩ đó luôn ở trong tâm trí tôi

英语

this thought is always on my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những anh em luôn trong tâm trí họ.

英语

the fellas are locked out of their minds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông đặt bẫy chúng tôi trong tâm trí của chúng tôi.

英语

you would trap us in our own minds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngay cả trong tâm trí tôi.

英语

that requires give and take, even in my own mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy giữ nó trong tâm trí

英语

keep that in mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú chỉ thấy họ trong tâm trí.

英语

i see them in my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang trong tâm trí cô.- thành thật đấy.

英语

- i am so in your head. - be honest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi quên mất cái bánh của tôi khi nó không nằm trong tâm trí của tôi...

英语

i'd forget my bun if it wasn't attached to my head--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muội lúc nào cũng trong tâm trí huynh

英语

you were in my mind every single moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi kỷ niệm thời thơ ấu đã phai nhoà trong tâm trí của nàng.

英语

all memory of her childhood had faded from her mind.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy giữ cho suy nghĩ đó trong tâm trí cháu

英语

keep that thought in your mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô đi lại trong tâm trí tôi cả ngày rồi.

英语

you've been walking around my mind all day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bóng ma nhà hát ở đó... trong tâm trí ta...

英语

- the phantom of the opera is there - the phantom of the opera is there - inside my mind

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là tâm trí của con.

英语

it's your mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,837,968 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認