来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vô hồn.
soulless.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tâm hồn đẹp
i am a beautiful soul
最后更新: 2021-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh liệu hồn.
you better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
liệu hồn đấy!
watch where you're going!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thảo hồn mộc?
spirit herb?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó có một cái nhìn vô hồn.
she had such a demented look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gary, cô ta là một vô hồn!
gary, she's a blank!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi đó con như người vô hồn.
i-i was... i was only half there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- này, tên có cái nhìn vô hồn kia.
- hey, you with the blank expression.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gầy đét như củi khô, hai mắt vô hồn
fragile and pathetic
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vô hồn, thêm ly nữa cũng không hết.
nothing another drink won't fix.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng như ông thấy đôi mắt vô hồn của tôi.
same thing you're seein' in my eyes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những hồn ma!
wraiths!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng như tôi thấy đôi mắt vô hồn của vợ mình.
same thing i saw in my wife's eyes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: