您搜索了: vùng đông bắc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vùng đông bắc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đông bắc

英语

northeast

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đông bắc.

英语

sun rises in the north.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đông đông bắc

英语

south western

最后更新: 2017-08-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

góc đông bắc.

英语

northeast corner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vùng Đông morava

英语

northern morava

最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hướng Đông bắc.

英语

slightly northeast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phía bắc, Đông bắc.

英语

north, northeast of here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắc của đông-bắc.

英语

north by north-east.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bão đến từ Đông bắc.

英语

new storm front coming in from the northeast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vùng đông bắc, tôi chỉ có thể nói thế.

英语

i have come a very long way. i can't tell you more than that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

4 dặm hướng Đông bắc.

英语

four miles northeast of location.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đông bắc, giao thừa năm 1940.

英语

(1940. chinese new year's eve. the northeast.)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vùng Đông bắc những người như cậu quá nhiều

英语

manchuria has too many people like you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi crossway về phía đông bắc.

英语

take the northeast crossway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm gì thế hả tiểu Đông bắc ?

英语

what the hell are you doing,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có thể đi hướng đông bắc.

英语

- we could go northeast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nằm ở phía Đông bắc ở việt nam

英语

located in the northeast in vietnam

最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban đầu định dùng để đi Đông bắc.

英语

i was going to the northeast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tên tiếng nhật: tiểu Đông bắc tử

英语

my japanese name is xiaodong beizi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"thời tiết ôn hòa ở vùng đông nam.

英语

"weather moderate to the southeast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,734,411,715 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認