您搜索了: vạn lý trường thành (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vạn lý trường thành

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vạn lý trường thành hả?

英语

the little wall of china?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

♪ ta xây vạn lý trường thành, xây nên kim tự tháp ♪

英语

mm, i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy tính nhẩm độ cao vạn lý trường thành của trung quốc.

英语

kindly compute how high and low the great wall of china is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

huyện vạn lý

英语

wanzai county

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng đó là vạn lý trường thành của trung quốc, thưa ngài. nhưng đó là vạn lý trường thành của trung quốc, thưa ngài.

英语

but that is the great wall of china, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lý vạn hào.. bị phục kích..

英语

lee man ho... killers in ambush

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

t�n th�nh

英语

t

最后更新: 2013-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,762,041,327 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認