来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vạn lý trường thành hả?
the little wall of china?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ ta xây vạn lý trường thành, xây nên kim tự tháp ♪
mm, i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy tính nhẩm độ cao vạn lý trường thành của trung quốc.
kindly compute how high and low the great wall of china is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
huyện vạn lý
wanzai county
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
nhưng đó là vạn lý trường thành của trung quốc, thưa ngài. nhưng đó là vạn lý trường thành của trung quốc, thưa ngài.
but that is the great wall of china, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lý vạn hào.. bị phục kích..
lee man ho... killers in ambush
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: