来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dịch vụ vận chuyển quốc tế
list of freight charges
最后更新: 2020-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài vận chuyển...
mr. transporter... we can both agree...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vận chuyển nào?
what transporter?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- công vận chuyển.
handling charges.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tàu vận chuyển?
- the transport?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đại lý vận chuyển
loading and unloading goods
最后更新: 2020-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
thằng vận chuyển.
the transporter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buôn bán. vận chuyển.
i mean, there are more prestigious assignments.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giỏ (vận chuyển hàu)
bourriche
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
vận chuyển tiểu ngạch
minor transport
最后更新: 2019-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
phương thức vận chuyển ?
conveyance?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vận chuyển chính ngạch
small scale transport
最后更新: 2018-11-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tên chuyến vận chuyển theo quy ước của liên hợp quốc
un proper shipping name
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang chuyển dòng n
transferring line n
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chính phủ anh dùng chúng để vận chuyển bí mật quốc gia.
the british government uses it to transport national secrets.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bản hướng dẫn phối hợp vận chuyển quốc tế [ra nước ngoài]
jospru joint uverseas shipping procedure
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
hắn ắt đã chuyển vận bom xuyên quốc gia bằng xe tải.
he must have transported the bombs cross-country in some kind of truck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: